Trang chủ600985 • SHA
add
Huaibei Mining Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 11,86 ¥
Phạm vi một năm
11,19 ¥ - 15,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,00 T CNY
Số lượng trung bình
17,56 Tr
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,15 T | -48,09% |
Chi phí hoạt động | 12,66 T | -50,06% |
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | -96,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -93,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,47 Tr | -62,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 299,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -29,07% |
Tổng tài sản | 89,26 T | -0,30% |
Tổng nợ | 43,47 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | -96,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 T | -27,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -92,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 698,04 Tr | 88,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,12 Tr | -104,59% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | 0,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
40.979