Trang chủ600988 • SHA
add
Chifeng Jilong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,29 ¥ - 31,17 ¥
Phạm vi một năm
15,55 ¥ - 34,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,92 T CNY
Số lượng trung bình
40,19 Tr
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 66,39% |
Chi phí hoạt động | 369,75 Tr | 64,46% |
Thu nhập ròng | 951,08 Tr | 140,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,20 | 44,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 58,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | 105,09% |
Tổng tài sản | 23,47 T | 17,97% |
Tổng nợ | 7,95 T | -21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,08 Tr | 140,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 150,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -285,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -891,18 Tr | -150,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,62 Tr | -565,06% |
Dòng tiền tự do | -301,96 Tr | 66,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
7.066