Trang chủ600999 • SHA
add
China Merchants Securities Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
17,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,98 ¥ - 17,45 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 22,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,07 T CNY
Số lượng trung bình
70,87 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 4,66% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,76 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,07 T | 49,29% |
Tổng tài sản | 672,86 T | 5,28% |
Tổng nợ | 541,39 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,25 T | 44,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -921,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 T | -55,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,97 T | 35,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12.169