Trang chủ601008 • SHA
add
Jiangsu Lianyungang Port Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
123,46 Tr
Tỷ số P/E
40,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,90 Tr | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 63,53 Tr | 17,38% |
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | 0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,79 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 64,11% |
Tổng tài sản | 13,43 T | 8,42% |
Tổng nợ | 7,79 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | 0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,57 Tr | 110,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 968,14 N | 100,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,76 Tr | -272,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 646,91 Tr | 454,79% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 69,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.545