Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,03 ¥ - 10,96 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T CNY
Số lượng trung bình
41,78 Tr
Tỷ số P/E
111,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,82 Tr | -31,09% |
Chi phí hoạt động | 48,45 Tr | -49,10% |
Thu nhập ròng | 22,46 Tr | -23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,21 Tr | -18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,33 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 1,28% |
Tổng nợ | 1,20 T | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,46 Tr | -23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,63 Tr | 100,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,98 Tr | -1.629,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,65 Tr | 70,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 Tr | 574,47% |
Dòng tiền tự do | 184,85 Tr | 14,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
949