Trang chủ601138 • SHA
add
Foxconn Industrial Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,90 ¥ - 63,27 ¥
Phạm vi một năm
14,58 ¥ - 74,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT CNY
Số lượng trung bình
230,95 Tr
Tỷ số P/E
44,70
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,34 T | 35,92% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | 17,27% |
Thu nhập ròng | 6,88 T | 51,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 11,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 57,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 T | 70,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,15 T | 32,59% |
Tổng tài sản | 383,13 T | 30,65% |
Tổng nợ | 231,14 T | 49,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 T | 51,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,89 Tr | 127,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -21,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 114,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,97 Tr | 92,39% |
Dòng tiền tự do | 7,09 T | -3,49% |
Giới thiệu
Foxconn Industrial Internet Co., Ltd. is a publicly listed company that engages in the manufacture and sale of electrical equipment that includes telecommunications equipment, cloud computing equipment, precision tools and industrial robots.
It is a subsidiary of Foxconn and is headquartered in Shenzhen. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 3, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202.818