Trang chủ601138 • SHA
add
Foxconn Industrial Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,00 ¥ - 62,26 ¥
Phạm vi một năm
14,58 ¥ - 83,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT CNY
Số lượng trung bình
187,96 Tr
Tỷ số P/E
39,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 243,17 T | 42,81% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | 28,55% |
Thu nhập ròng | 10,37 T | 62,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 61,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 T | 37,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,06 T | 65,25% |
Tổng tài sản | 447,34 T | 45,03% |
Tổng nợ | 285,47 T | 73,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,37 T | 62,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 T | -740,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 T | 233,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 T | 124,10% |
Dòng tiền tự do | -30,50 T | -50,25% |
Giới thiệu
Foxconn Industrial Internet Co., Ltd. is a publicly listed company that engages in the manufacture and sale of electrical equipment that includes telecommunications equipment, cloud computing equipment, precision tools and industrial robots.
It is a subsidiary of Foxconn and is headquartered in Shenzhen. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 3, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202.818