Trang chủ601139 • SHA
add
Shenzhen Gas Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
6,15 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 T CNY
Số lượng trung bình
12,74 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,51 T | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 601,28 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | 233,04 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -22,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -24,08% |
Tổng tài sản | 45,10 T | -1,31% |
Tổng nợ | 26,50 T | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,04 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,44 Tr | -438,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,86 Tr | 36,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,14 Tr | -89,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -414,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9.377