Trang chủ601156 • SHA
add
Eastern Air Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 17,16 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 22,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,02 T CNY
Số lượng trung bình
15,57 Tr
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 31,55% |
Chi phí hoạt động | 39,66 Tr | -74,10% |
Thu nhập ròng | 789,81 Tr | 100,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 52,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 91,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | 12,95% |
Tổng tài sản | 28,98 T | 1,93% |
Tổng nợ | 9,66 T | -22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 789,81 Tr | 100,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 17,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,98 Tr | -795,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,05 Tr | 48,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,27 Tr | 226,14% |
Dòng tiền tự do | -142,87 Tr | 81,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
6.332