Trang chủ601158 • SHA
add
Chongqing Water Group Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ¥ - 4,62 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 5,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,22 T CNY
Số lượng trung bình
12,13 Tr
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 186,46 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 237,09 Tr | 28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 18,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 779,70 Tr | 22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | 44,12% |
Tổng tài sản | 35,81 T | 5,53% |
Tổng nợ | 18,32 T | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,09 Tr | 28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,59 Tr | 147,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | -514,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 T | 1.206,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -514,58 Tr | 21,38% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -1.761,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
6.284