Trang chủ601339 • SHA
add
Bros Eastern Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,86 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 84,97 Tr | -38,03% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 94,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 95,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,45 Tr | 1.410,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -24,68% |
Tổng tài sản | 14,39 T | -10,53% |
Tổng nợ | 4,79 T | -23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | 94,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,60 Tr | -24,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,19 Tr | -69,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,00 Tr | 38,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,85 Tr | 56,93% |
Dòng tiền tự do | 211,64 Tr | -68,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
15.672