Trang chủ601366 • SHA
add
Liqun Commercial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,43 ¥ - 4,54 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 6,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
296,85
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 538,39 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -58,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,90 Tr | -9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,33 Tr | 28,12% |
Tổng tài sản | 15,66 T | -4,18% |
Tổng nợ | 11,42 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -58,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,57 Tr | -23,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,05 Tr | 17,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,54 Tr | 25,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | 39,90% |
Dòng tiền tự do | -23,18 Tr | -198,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.559