Trang chủ601368 • SHA
add
Guangxi Nanning Waterworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 5,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
47,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,40 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 104,62 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | -46,12 Tr | 26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,45 | 28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,10 Tr | 9,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,10 Tr | -8,78% |
Tổng tài sản | 23,41 T | 10,82% |
Tổng nợ | 18,64 T | 13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,12 Tr | 26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,72 Tr | -33,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,99 Tr | -28,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,93 Tr | 30,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,02 Tr | -1.554,48% |
Dòng tiền tự do | 963,69 Tr | 71,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.715