Trang chủ601368 • SHA
add
Guangxi Nanning Waterworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,54 ¥ - 4,61 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 5,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
56,65
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,84 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 58,82 Tr | 23,83% |
Thu nhập ròng | 66,23 Tr | -34,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -36,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,50 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,89 Tr | 2,98% |
Tổng tài sản | 22,18 T | 9,25% |
Tổng nợ | 17,38 T | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,23 Tr | -34,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,00 Tr | 71,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,02 Tr | 4,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,98 Tr | 122,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,75 Tr | 310,64% |
Dòng tiền tự do | -909,67 Tr | -4,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.726