Trang chủ601377 • SHA
add
Industrial Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,77 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 7,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,90 T CNY
Số lượng trung bình
109,46 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 59,50% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 10,21% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 214,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,94 | 97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,88 T | 0,96% |
Tổng tài sản | 316,61 T | 8,88% |
Tổng nợ | 249,32 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 214,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 T | -86,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,79 Tr | 93,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 T | 168,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 T | -69,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1991
Trang web
Nhân viên
8.936