Trang chủ6013 • TADAWUL
add
Development Works Food Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
114,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
114,60 SAR - 117,00 SAR
Phạm vi một năm
93,00 SAR - 149,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
348,30 Tr SAR
Số lượng trung bình
31,14 N
Tỷ số P/E
754,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,41 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -8,88% |
Thu nhập ròng | -738,24 N | -66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -60,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -16,07% |
Tổng tài sản | 73,78 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 49,95 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,24 N | -66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | -13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -806,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 37,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,51 N | -163,10% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -50,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web