Trang chủ6013 • TYO
add
Takuma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.476,00 ¥ - 2.501,00 ¥
Phạm vi một năm
1.590,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
200,94 T JPY
Số lượng trung bình
272,75 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,67 T | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | 23,37% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | 36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 22,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,70 T | -10,16% |
Tổng tài sản | 179,48 T | -0,34% |
Tổng nợ | 71,14 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | 36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1938
Trang web
Nhân viên
4.372