Trang chủ6014 • TADAWUL
add
Alamar Foods Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
70,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,80 SAR - 70,90 SAR
Phạm vi một năm
65,00 SAR - 95,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T SAR
Số lượng trung bình
35,80 N
Tỷ số P/E
46,33
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,24 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 47,76 Tr | -1,88% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 256,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 251,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 232,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,06 Tr | 28,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,30 Tr | -35,86% |
Tổng tài sản | 654,28 Tr | -9,00% |
Tổng nợ | 357,18 Tr | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 256,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,22 Tr | -40,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 Tr | 54,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,89 Tr | -4,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,72 Tr | -332,19% |
Dòng tiền tự do | 36,53 Tr | 9,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.909