Trang chủ601609 • SHA
add
Ningbo Jintian Copper Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
4,57 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T CNY
Số lượng trung bình
19,41 Tr
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,29 T | 9,89% |
Chi phí hoạt động | 418,71 Tr | 20,77% |
Thu nhập ròng | 150,80 Tr | 38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,33 Tr | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 11,81% |
Tổng tài sản | 27,39 T | 5,61% |
Tổng nợ | 18,52 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,80 Tr | 38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 T | 13,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,85 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 T | -42,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,53 Tr | -293,13% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | 17,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
8.172