Trang chủ601611 • SHA
add
China Nuclear Engnrng & Cnstrctn Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 9,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,64 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,30 T | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 0,07% |
Thu nhập ròng | 499,95 Tr | -3,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 T | -17,99% |
Tổng tài sản | 221,78 T | 2,96% |
Tổng nợ | 180,09 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,95 Tr | -3,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,61 Tr | 73,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,85 Tr | 60,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | -149,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -651,88% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 4,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45.068