Trang chủ601618 • SHA
add
Metallurgical Corp of China Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,23 ¥ - 3,35 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 4,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,44 T CNY
Số lượng trung bình
199,78 Tr
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,56 T | -14,25% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | -9,96% |
Thu nhập ròng | 870,88 Tr | -67,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -62,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,53 T | 53,08% |
Tổng tài sản | 873,01 T | 20,41% |
Tổng nợ | 687,18 T | 26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,88 Tr | -67,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 211,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,09 Tr | 38,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | 40,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | 82,03% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 84,55% |
Giới thiệu
Metallurgical Corporation of China Limited is a publicly listed Chinese engineering and construction enterprise. It trades on both the Shanghai Stock Exchange and the Hong Kong Stock Exchange under the stock codes SSE: 601618 and SEHK: 1618, respectively. The company is primarily engaged in metallurgical engineering, project contracting, resource development, and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
93.450