Trang chủ601619 • SHA
add
Jiaze Renewables Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,62 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 4,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T CNY
Số lượng trung bình
76,09 Tr
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,99 Tr | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 111,47 Tr | 52,04% |
Thu nhập ròng | 79,36 Tr | -48,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | -51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,95 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,48 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 22,22 T | 11,92% |
Tổng nợ | 15,41 T | 14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,36 Tr | -48,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 577,53 Tr | 30,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,61 Tr | -44,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,98 Tr | -441,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,06 Tr | -237,01% |
Dòng tiền tự do | 893,06 Tr | 320,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
223