Trang chủ601689 • SHA
add
Ningbo Tuopu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 67,69 ¥
Phạm vi một năm
29,86 ¥ - 68,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,72 T CNY
Số lượng trung bình
26,18 Tr
Tỷ số P/E
39,21
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | 42,85% |
Chi phí hoạt động | 433,57 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | 777,81 Tr | 54,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 44,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 59,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 34,66 T | 19,17% |
Tổng nợ | 15,81 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,81 Tr | 54,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,44 Tr | -93,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,32 Tr | 33,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -818,96 Tr | -160,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -794,78% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | -235,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
19.528