Trang chủ6016 • TYO
add
Japan Engine Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.025,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Phạm vi một năm
2.840,00 ¥ - 6.729,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 T JPY
Số lượng trung bình
151,76 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 69,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 50,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 16,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | 41,32% |
Tổng tài sản | 17,41 T | 3,16% |
Tổng nợ | 10,74 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 69,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 2.348,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 Tr | 74,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 Tr | -271,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 220,59% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 173,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1920
Trang web
Nhân viên
367