Trang chủ601868 • SHA
add
China Energy Engineering Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,32 ¥ - 2,36 ¥
Phạm vi một năm
2,13 ¥ - 3,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,82 T CNY
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
OSPTX
0,035%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,45 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | -0,35% |
Thu nhập ròng | 354,29 Tr | -56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -60,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,68 T | 12,04% |
Tổng tài sản | 945,67 T | 10,20% |
Tổng nợ | 736,01 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,29 Tr | -56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 T | 114,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,06 T | 1,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 T | -51,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 T | -26,64% |
Dòng tiền tự do | -7,72 T | -527,14% |
Giới thiệu
China Energy Engineering Corporation or Energy China, is a Chinese state-owned energy conglomerate, with headquarters in Chaoyang District, Beijing. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
115.916