Trang chủ6018 • TYO
add
Hanshin Diesel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.322,00 ¥ - 2.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.814,00 ¥ - 2.994,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T JPY
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
33,12
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 27,54% |
Chi phí hoạt động | 452,00 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -85,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -88,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,75 Tr | -49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -6,36% |
Tổng tài sản | 24,41 T | 11,15% |
Tổng nợ | 9,99 T | 28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -85,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1918
Trang web
Nhân viên
276