Trang chủ601901 • SHA
add
Founder Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
6,64 ¥ - 10,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,34 T CNY
Số lượng trung bình
40,98 Tr
Tỷ số P/E
27,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 47,90% |
Chi phí hoạt động | 280,75 Tr | 1.664,25% |
Thu nhập ròng | 242,12 Tr | 11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | -24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,39 T | -14,17% |
Tổng tài sản | 255,63 T | 14,92% |
Tổng nợ | 206,65 T | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,12 Tr | 11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 T | -51,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,57 Tr | 30,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,74 T | 3,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | -54,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.509