Trang chủ601919 • SHA
add
Cosco Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,62 ¥ - 14,86 ¥
Phạm vi một năm
12,74 ¥ - 16,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
220,48 T CNY
Số lượng trung bình
87,86 Tr
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,14 T | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -30,54% |
Thu nhập ròng | 5,84 T | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | -40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -39,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,72 T | -43,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,84 T | -1,63% |
Tổng tài sản | 498,50 T | 6,72% |
Tổng nợ | 215,60 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 T | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,71 T | -22,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | 43,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,68 T | -194,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 T | -2.382,55% |
Dòng tiền tự do | 8,44 T | 1,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32.489