Trang chủ601965 • SHA
add
China Automotive Engg Rsrch Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,33 ¥ - 17,02 ¥
Phạm vi một năm
14,95 ¥ - 21,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,53 Tr
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 152,47 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | 268,62 Tr | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,66 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,43 Tr | 14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 15,99% |
Tổng nợ | 2,30 T | 37,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,62 Tr | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,75 Tr | -196,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,69 Tr | 604,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,18 Tr | 26,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,25 Tr | 46,08% |
Dòng tiền tự do | -960,42 Tr | -41,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.153