Trang chủ6020 • TADAWUL
add
Al Gassim Investment Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,50 SAR - 17,72 SAR
Phạm vi một năm
15,90 SAR - 21,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
525,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
70,68 N
Tỷ số P/E
51,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 283,73% |
Thu nhập ròng | 14,92 Tr | 363,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 593,85 | 372,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,33 N | -78,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,40 Tr | 102,89% |
Tổng tài sản | 408,26 Tr | -5,66% |
Tổng nợ | 101,60 Tr | -25,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,92 Tr | 363,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,28 Tr | 1.562,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,72 N | 34,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,15 Tr | 4.330,01% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | -85,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68