Trang chủ6020 • TADAWUL
add
Al Gassim Investment Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,84 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,84 SAR - 16,28 SAR
Phạm vi một năm
15,12 SAR - 21,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
482,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
49,36 N
Tỷ số P/E
56,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -98,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,32 | -114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,89 N | -298,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,55 Tr | 82,77% |
Tổng tài sản | 407,67 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 104,50 Tr | -26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -98,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 Tr | 24,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 Tr | 4,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,12 N | 50,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,15 Tr | 9,17% |
Dòng tiền tự do | -8,79 Tr | -313,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68