Trang chủ6027 • TYO
add
Bengo4.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 ¥ - 3.305,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 4.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,43 T JPY
Số lượng trung bình
162,08 N
Tỷ số P/E
70,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 14,86% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 6,23% |
Thu nhập ròng | 582,01 Tr | 118,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 90,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,14 Tr | 69,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 20,24% |
Tổng tài sản | 11,30 T | 11,15% |
Tổng nợ | 5,86 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,01 Tr | 118,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
524