Trang chủ6028 • TYO
TechnoPro Holdings Inc
2.979,00 ¥
6 thg 2, 14:41:46 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.958,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Phạm vi một năm
2.453,50 ¥ - 3.628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
311,31 T JPY
Số lượng trung bình
405,20 N
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
57,87 T9,41%
Chi phí hoạt động
8,48 T2,49%
Thu nhập ròng
4,78 T18,58%
Biên lợi nhuận ròng
8,268,40%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
7,79 T17,87%
Thuế suất hiệu dụng
30,60%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
32,75 T2,15%
Tổng tài sản
140,02 T-1,47%
Tổng nợ
65,21 T-3,83%
Tổng vốn chủ sở hữu
74,81 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
104,66 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
4,21
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
12,00%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
17,37%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,78 T18,58%
Tiền từ việc kinh doanh
-274,00 Tr-104,52%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-583,00 Tr-909,72%
Tiền từ hoạt động tài chính
-11,39 T-18,74%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-12,49 T-276,98%
Dòng tiền tự do
-836,00 Tr-117,90%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28.746
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính