Trang chủ6029 • TYO
add
Artra Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
147,00 ¥ - 154,00 ¥
Phạm vi một năm
101,00 ¥ - 222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T JPY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,00 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 344,00 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 44,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | 40,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 131,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -10,43% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -8,76% |
Tổng nợ | 2,42 T | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 44,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
142