Trang chủ6029 • TYO
add
Artra Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
174,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ¥ - 175,00 ¥
Phạm vi một năm
115,00 ¥ - 352,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T JPY
Số lượng trung bình
188,98 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 944,00 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 520,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 560,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,50 Tr | 91,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 13,89% |
Tổng tài sản | 3,86 T | -1,88% |
Tổng nợ | 2,25 T | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | 520,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
142