Trang chủ603002 • SHA
add
Epoxy Base Electronic Material Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,49 ¥ - 5,67 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
39,97 Tr
Tỷ số P/E
124,83
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,43 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 34,53 Tr | 46,48% |
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -42,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,69 Tr | -36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -41,45% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -2,37% |
Tổng nợ | 1,16 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,17 Tr | -747,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,18 Tr | 87,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | 106,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,13 Tr | 81,96% |
Dòng tiền tự do | 127,16 Tr | 263,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
642