Trang chủ603010 • SHA
add
Zhejiang Wansheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,58 ¥ - 9,79 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 12,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T CNY
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
54,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,87 Tr | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 120,09 Tr | 53,29% |
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | -180,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -165,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,07 Tr | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 2,98% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 14,64% |
Tổng nợ | 3,29 T | 55,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | -180,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,31 Tr | -4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,18 Tr | -61,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,43 Tr | -141,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,00 Tr | -240,18% |
Dòng tiền tự do | 141,23 Tr | 407,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.896