Trang chủ603030 • SHA
add
Shanghai Trendzone Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ¥ - 2,90 ¥
Phạm vi một năm
1,33 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
18,64 Tr
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,85 Tr | -22,36% |
Chi phí hoạt động | 53,74 Tr | -72,19% |
Thu nhập ròng | -75,73 Tr | -186,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,09 | -211,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,08 N | 99,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,51 Tr | -77,69% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -23,17% |
Tổng nợ | 1,17 T | -32,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,73 Tr | -186,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,80 Tr | 44,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,91 Tr | 134,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,20 Tr | -66,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,53 Tr | 86,01% |
Dòng tiền tự do | 111,71 Tr | 117,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
702