Trang chủ603038 • SHA
add
Dongguan Huali industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ¥ - 14,41 ¥
Phạm vi một năm
6,41 ¥ - 35,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
138,31
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,40 Tr | 48,34% |
Chi phí hoạt động | 52,41 Tr | 61,75% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 159,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 75,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,58 Tr | 42,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,86 Tr | 57,35% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 43,19% |
Tổng nợ | 1,26 T | 104,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 159,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,56 Tr | -562,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,52 Tr | -246,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,98 Tr | 258,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -113,50% |
Dòng tiền tự do | -223,78 Tr | -271,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
1.356