Trang chủ603056 • SHA
add
DEPPON LOGISTICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ¥ - 13,06 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 16,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 491,24 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | -68,38 Tr | -173,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -166,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -4,57% |
Tổng tài sản | 16,41 T | -5,83% |
Tổng nợ | 8,01 T | -16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,38 Tr | -173,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -3,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,76 Tr | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,22 Tr | -53,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,52 Tr | -42,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
76.557