Trang chủ603060 • SHA
add
China Testng&Crtfct Intrntnl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,29 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 8,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,69 Tr
Tỷ số P/E
24,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,00 Tr | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 307,19 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 132,36 Tr | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | -20,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,91 Tr | -24,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,92 Tr | 55,80% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 11,22% |
Tổng nợ | 2,86 T | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,36 Tr | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,65 Tr | 7,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,69 Tr | 32,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,45 Tr | 15.685,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,84 Tr | 142,63% |
Dòng tiền tự do | 325,26 Tr | 21,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.475