Trang chủ603077 • SHA
add
Sichuan Hebang Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ¥ - 2,42 ¥
Phạm vi một năm
1,63 ¥ - 2,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,28 T CNY
Số lượng trung bình
239,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 132,34 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | 41,34 Tr | 42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 39,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,79 Tr | 44,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | 165,76% |
Tổng tài sản | 29,29 T | 12,78% |
Tổng nợ | 10,53 T | 59,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,34 Tr | 42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,67 Tr | 588,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,47 Tr | -36,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,03 Tr | 191,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,64 Tr | 91,27% |
Dòng tiền tự do | -708,56 Tr | 28,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
5.386