Trang chủ603080 • SHA
add
Xinjiang Torch Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,35 ¥ - 16,68 ¥
Phạm vi một năm
12,75 ¥ - 18,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,24 Tr | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 32,93 Tr | -20,19% |
Thu nhập ròng | 45,48 Tr | 24,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,34 Tr | 20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,37 Tr | 4,37% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 1,98% |
Tổng nợ | 633,25 Tr | -10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,48 Tr | 24,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,76 Tr | -796,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | -49,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 Tr | 14,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,92 Tr | -198,43% |
Dòng tiền tự do | -94,47 Tr | -81,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
975