Trang chủ603102 • SHA
add
Weihai Baihe Biology Thnlgcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,90 ¥ - 35,55 ¥
Phạm vi một năm
28,06 ¥ - 40,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
690,19 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,44 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 35,49 Tr | -11,20% |
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,70 Tr | 2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 0,24% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 2,84% |
Tổng nợ | 178,24 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 Tr | -12,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,74 Tr | 7,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,95 Tr | -25,55% |
Dòng tiền tự do | -78,98 Tr | -0,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.120