Trang chủ603106 • SHA
add
Cashway Fintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ¥ - 9,03 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 14,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
26,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,60 Tr | -10,81% |
Chi phí hoạt động | 20,61 Tr | -44,89% |
Thu nhập ròng | 850,22 N | 104,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 104,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,72 Tr | 23,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,54 Tr | -0,69% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -13,13% |
Tổng nợ | 443,29 Tr | -13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,22 N | 104,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,04 Tr | 127,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | -755,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 119,63% |
Dòng tiền tự do | -16,23 Tr | 69,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.826