Trang chủ603106 • SHA
add
Cashway Fintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 14,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
62,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,03 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | -45,63% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 125,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 124,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | 125,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,73 Tr | 11,14% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -2,09% |
Tổng nợ | 373,81 Tr | -21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 125,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,70 Tr | 47,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -803,80 N | -102,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,50 Tr | 9,55% |
Dòng tiền tự do | -35,64 Tr | 51,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.826