Trang chủ603108 • SHA
add
Shanghai Runda Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,65 ¥ - 15,06 ¥
Phạm vi một năm
13,98 ¥ - 24,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T CNY
Số lượng trung bình
18,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 349,35 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | -42,04 Tr | -2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 | -17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,82 Tr | -10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -206,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -8,05% |
Tổng tài sản | 13,92 T | -3,10% |
Tổng nợ | 8,57 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,04 Tr | -2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,15 Tr | 134,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,63 Tr | -132,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,14 Tr | 20,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,04 Tr | 161,40% |
Dòng tiền tự do | -82,38 Tr | 71,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
3.137