Trang chủ603113 • SHA
add
Jinneng Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,03 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 7,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 12,13% |
Chi phí hoạt động | 118,40 Tr | -27,96% |
Thu nhập ròng | -25,44 Tr | -119,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -117,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,46 Tr | -63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | 59,56% |
Tổng tài sản | 19,02 T | 4,01% |
Tổng nợ | 10,39 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,44 Tr | -119,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,66 Tr | -227,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,57 Tr | -45,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 993,12 Tr | 208,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,49 Tr | -749,38% |
Dòng tiền tự do | 962,29 Tr | 111,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.378