Trang chủ603124 • SHA
add
Jiangxi Jiangnn New Matril Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,20 ¥ - 41,33 ¥
Phạm vi một năm
35,22 ¥ - 85,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | — |
Chi phí hoạt động | 10,77 Tr | — |
Thu nhập ròng | 38,99 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,34 T | — |
Tổng nợ | 1,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,99 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,58 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 22,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
558