Trang chủ603127 • SHA
add
Joinn Laboratories China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,85 ¥ - 28,36 ¥
Phạm vi một năm
14,95 ¥ - 42,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,32 T CNY
Số lượng trung bình
16,23 Tr
Tỷ số P/E
82,14
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,39 Tr | -34,87% |
Chi phí hoạt động | 111,84 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 19,77 Tr | -80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -69,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 Tr | -73,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 9,53 T | 0,09% |
Tổng nợ | 1,41 T | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,77 Tr | -80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,62 Tr | 199,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,29 Tr | 183,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,81 Tr | 78,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,83 Tr | 175,40% |
Dòng tiền tự do | -61,62 Tr | 81,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.551