Trang chủ603137 • SHA
add
Jiangsu Hengshang Ergy Csrtn Tclgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,89 ¥ - 14,11 ¥
Phạm vi một năm
9,12 ¥ - 14,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
23,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,78 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 23,25 Tr | -13,50% |
Thu nhập ròng | 47,56 Tr | -5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,78 Tr | -1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,91 Tr | -24,06% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 8,10% |
Tổng nợ | 2,03 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,56 Tr | -5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,49 Tr | 30,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | -103,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,34 Tr | 63,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,54 Tr | -250,21% |
Dòng tiền tự do | -44,01 Tr | 63,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
1.131