Trang chủ603150 • SHA
add
AnHui Higasket Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,49 ¥ - 33,49 ¥
Phạm vi một năm
22,31 ¥ - 41,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
19,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,96 Tr | 23,54% |
Chi phí hoạt động | 146,97 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | 37,59 Tr | 8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,72 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,35 Tr | 55,92% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 28,56% |
Tổng nợ | 3,12 T | 31,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,59 Tr | 8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,71 Tr | 75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,67 Tr | 78,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,35 Tr | -60,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,69 Tr | 119,02% |
Dòng tiền tự do | 19,66 Tr | 105,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
6.059