Trang chủ603165 • SHA
add
Zhejiang Rongsheng Env Prtct Ppr JSC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,78 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 14,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,16 Tr | -6,43% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | -33,82% |
Thu nhập ròng | 37,56 Tr | -22,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,85 Tr | -28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 47,60% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 29,76% |
Tổng nợ | 2,38 T | 70,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,56 Tr | -22,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,14 Tr | 148,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,64 Tr | -693,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,54 Tr | 88,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,04 Tr | 44,12% |
Dòng tiền tự do | 223,71 Tr | 156,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.051