Trang chủ603172 • SHA
add
Zhejiang Wanfeng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 15,16 ¥
Phạm vi một năm
11,22 ¥ - 19,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
47,11
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,96 Tr | 22,95% |
Chi phí hoạt động | 21,46 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 77,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 44,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,15 Tr | 66,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,01 Tr | 12,69% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 8,50% |
Tổng nợ | 357,50 Tr | 28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | 77,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,23 Tr | 215,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,60 Tr | 8,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 Tr | 550,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,87 Tr | 74,62% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | 103,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
411