Trang chủ603182 • SHA
add
Shandong Sinoglory Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,51 ¥ - 13,04 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 16,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,95 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -59,52% |
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | 34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 54,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,53 Tr | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,28 Tr | -51,89% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 11,45% |
Tổng nợ | 356,76 Tr | 39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | 34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,62 Tr | 402,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,26 Tr | -180,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 Tr | -246,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,45 Tr | 57,35% |
Dòng tiền tự do | -83,60 Tr | 8,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
825